Mục lục:
- I. Phân tích SWOT của Travelodge
- 1.1 Điểm mạnh
- 1.2. Những điểm yếu
- 1.3. Các mối đe dọa
- 1.4. Những cơ hội
- II. Đối tượng mục tiêu và chiến lược định vị của Travelodge
- III. Các chiến lược thâm nhập thị trường để mở rộng quốc tế
- IV. Gói sản phẩm và dịch vụ và gói định giá
- V. Đạo đức và Tính bền vững
I. Phân tích SWOT của Travelodge
1.1 Điểm mạnh
Travelodge cung cấp giá cả rất phải chăng, bao gồm giá cho phòng gia đình và phòng đôi với các ưu đãi đặc biệt thường xuyên như ưu đãi đặt phòng sớm trong các dịp đặc biệt. Đối với một khách sạn bình dân, các ưu đãi và khuyến mãi là một trong những cách tốt nhất để thu hút khách hàng và tăng doanh thu. Ngoài ra, Travelodge còn tổ chức các chương trình dành cho khách hàng cao cấp của mình như Thẻ Tài khoản Doanh nghiệp Travelodge. Vì thông lệ này cũng phổ biến trong ngành khách sạn, nên việc có chương trình riêng giúp Travelodge sánh ngang với các đối thủ. Bên cạnh đó, Travelodge có sự hiện diện rộng khắp Vương quốc Anh với hơn 500 cơ sở, giúp khách hàng thân thiết của hãng dễ dàng tìm được nơi lưu trú thích hợp ở bất cứ đâu.
1.2. Những điểm yếu
Như với hầu hết các khách sạn bình dân, Travelodge không trang bị cho khách hàng của mình toàn bộ các sản phẩm và dịch vụ. Ví dụ, nó không cung cấp dịch vụ phòng, dịch vụ khuân vác hoặc dịch vụ hướng dẫn. Các khách sạn thường được mô tả là trông đơn giản và nhàm chán. Khi du khách đặt giá trị trải nghiệm cao hơn và có nhiều lựa chọn hơn, những vấn đề này có thể khiến Travelodge gặp bất lợi và khiến khách cảm thấy không hài lòng vì Travelodge không đáp ứng được kỳ vọng của họ.
Hơn nữa, để vận hành các khách sạn hết công suất, Travelodge đã kín đáo thực hiện chính sách đặt trước quá nhiều, và do đó, khách phải đối mặt với nguy cơ bị từ chối khi đến kể cả khi đã thanh toán tiền đặt cọc. Điều này gây khó chịu và bức xúc cho nhiều khách hàng.
1.3. Các mối đe dọa
Khách sạn là một lĩnh vực rất cạnh tranh với rất nhiều người tham gia cung cấp nhiều loại sản phẩm khác nhau, từ khách sạn 1 sao đến 5 sao. Cùng với dự báo ít ỏi về tăng trưởng kinh tế thế giới là 2,7%, khách du lịch có thể trở nên thiếu tự tin hơn với mức thu nhập dự kiến trong tương lai của họ và chọn ở những nơi rẻ hơn Travelodge như ký túc xá, ký túc xá, v.v.
Travelodge có sự hiện diện quốc tế rất hạn chế. Nó tập trung chủ yếu vào thị trường Anh và Ireland. Do đó, hầu hết khách du lịch nước ngoài có thể không bao giờ nghe nói về Travelodge, do đó, chọn một thương hiệu quen thuộc hơn đã tạo dựng được danh tiếng tại quê nhà của họ.
Do các cuộc tấn công khủng bố gần đây và tranh cãi về chính sách nhập cư, căng thẳng gia tăng dẫn đến mức độ an ninh cao hơn trên khắp Vương quốc Anh, hạn chế sự di chuyển của người dân và lượng khách du lịch, làm giảm nhu cầu về dịch vụ khách sạn.
1.4. Những cơ hội
Khi phong trào bảo vệ môi trường đang phát triển mạnh mẽ trong những năm gần đây, du lịch xanh và sinh thái đang trở thành một xu hướng mới. Các khách sạn có thương hiệu thân thiện với môi trường hoặc có các chương trình bền vững rất có uy tín như Travelodge có nhiều khả năng nhận được phản hồi tích cực từ khách và duy trì hình ảnh tích cực trước công chúng (OECD, 2012). Travelodge có thể lên kế hoạch vươn ra toàn cầu để mở rộng thị trường, củng cố danh tiếng và thu thêm lợi nhuận.
II. Đối tượng mục tiêu và chiến lược định vị của Travelodge
STP là công cụ được sử dụng phổ biến nhất để một công ty định vị khách hàng mục tiêu của mình. STP bao gồm ba giai đoạn cơ bản: phân khúc (phân biệt khách hàng hiện tại và thị trường thành các loại khác nhau dựa trên các đặc điểm chung của họ), nhắm mục tiêu (quyết định nhóm nào là khách hàng tiềm năng của công ty) và định vị (quyết định sản phẩm của công ty so với đối thủ cạnh tranh như thế nào, giá trị của nó, và ưu điểm) (Dibb & Simkin, 1991).
Về chiến lược của Travelodge, đầu tiên, hãng có thể phân chia khách hàng hiện tại theo thu nhập của họ. Ngay từ những ngày đầu thành lập, Travelodge đã xác định mình là một khách sạn bình dân, cố gắng cung cấp dịch vụ hợp lý tốt với giá cả phải chăng. Chiến lược này đã thu hút những khách hàng có ngân sách thấp. Do đó, về mặt logic, thị trường mục tiêu đầu tiên của công ty là khách hàng có thu nhập thấp. Theo Srivastava (2012), khách hàng có thu nhập thấp có xu hướng trung thành hơn vì họ có ít nguồn thông tin hơn để đánh giá lựa chọn của họ và chi phí chuyển đổi cao hơn. Ngoài ra, nhóm khách hàng này rất nhạy cảm với giá cả và phản ứng rất tốt với các chương trình khuyến mãi, giảm giá. Thứ hai, về độ tuổi, với thiết kế và cơ sở vật chất hiện tại,Travelodge phù hợp với những người trưởng thành hơn ở độ tuổi cuối 20 đến 50, những người thích một chỗ ở yên tĩnh và có vẻ ngoài truyền thống. Ngoài ra, Travelodge còn hấp dẫn các cặp đôi có con nhỏ. Các gia đình yêu cầu các dịch vụ và tiện nghi bổ sung để chứa con cái của họ như ga trẻ em, giường phụ, sân chơi cho trẻ em, v.v.
Travelodge's 4P
Để xác định vị trí của Travelodge, kỹ thuật 4Ps được sử dụng để phân tích các đặc điểm xác định chính của khách sạn. Để định vị của Travelodge trên thị trường quốc tế, các yếu tố 4Ps của nó như sau:
- Sản phẩm: Travelodge cung cấp chỗ ở và các dịch vụ liên quan cho khách. Sản phẩm của họ bao gồm phòng đôi và phòng gia đình đầy đủ tiện nghi với một số dịch vụ hạn chế như Wifi, lễ tân, dịch vụ phòng. Là một khách sạn bình dân, cơ sở hạ tầng của nó là tiêu chuẩn và phù hợp cho kỳ nghỉ ngắn ngày. Vì các doanh nhân cũng nằm trong số những người thường xuyên lưu trú tại khách sạn, Travelodge cũng nên cung cấp các tiện nghi và dịch vụ đáp ứng nhu cầu cụ thể của họ.
- Giá cả: Travelodge cam kết cung cấp những dịch vụ tốt nhất với giá rẻ nhất, hướng đến những du khách có thu nhập thấp và bình dân. Nó cũng chạy các chương trình khuyến mại cạnh tranh bao gồm ưu đãi đặc biệt cho đặt phòng sớm và các giao dịch đặc biệt khác. Điều này càng làm giảm giá của Travelodge và thúc đẩy nhu cầu của khách.
- Khuyến mại: Để thu hút khách hàng ở một thị trường mới, phương tiện quảng cáo phải phù hợp với từng thị trường. Giảm giá và ưu đãi đặc biệt hầu như luôn có tác dụng đối với khách sạn bình dân vì giá cả là một trong những yếu tố quan trọng nhất mà khách hàng mục tiêu của Travelodge cân nhắc. Bên cạnh đó, với sự trỗi dậy của Internet và quá trình toàn cầu hóa, tiếp thị kỹ thuật số là kênh quảng bá hiệu quả nhất, tiếp cận người dùng trên toàn cầu.
- Địa điểm: Không giống như các khách sạn sang trọng có đủ khả năng để đặt tại các vị trí chiến lược và đắt tiền nhất, hầu hết các khách sạn bình dân đều có các lựa chọn hạn chế về vị trí. Đối với Travelodge, những khu vực dọc theo những con đường gần hoặc ngay cửa ngõ thành phố là phù hợp hơn cả.
Phòng gia đình của Travelodge
Phòng đôi của Travelodge
Phòng siêu cấp của Travelodge
III. Các chiến lược thâm nhập thị trường để mở rộng quốc tế
Chiến lược thâm nhập thị trường nước ngoài có thể được phân thành ba loại bao gồm xuất khẩu, bí quyết và chuyển giao công nghệ, và đầu tư trực tiếp nước ngoài. Các phương thức này được định nghĩa rộng rãi là vốn chủ sở hữu (thành lập công ty con, công ty liên doanh) và phương thức phi vốn chủ sở hữu (nhượng quyền, hợp đồng dịch vụ quản lý (Bailey, 1998). Có nhiều yếu tố khác nhau mà các nhà quản lý phải cân nhắc trước khi đưa ra quyết định. Theo một nghiên cứu của Claver và Andreu (2007), khoảng cách văn hóa làm giảm khả năng lựa chọn phương thức gia nhập vốn chủ sở hữu, trong khi lợi nhuận và sức mạnh tài chính thúc đẩy các công ty nỗ lực nhiều hơn để hội nhập vào nền kinh tế toàn cầu. Một ví dụ khác là nếu dịch vụ khách hàng không lợi thế cạnh tranh chính của công ty,công ty có thể thuê lợi ích của bên thứ ba để vận hành khách sạn (phương pháp phi vốn chủ sở hữu). Nếu cơ sở hạ tầng vật chất là điểm bán hàng chính của công ty và thị trường địa phương có đủ nguồn lực để xây dựng và duy trì cơ sở hạ tầng, công ty có thể thử thành lập một chi nhánh thuộc sở hữu hoàn toàn (Dev, Brown, & Zhou, 2007).
Các chiến lược thâm nhập thị trường nước ngoài
Đối với Travelodge, giống như nhiều khách sạn bình dân khác, nó không vận hành các cơ sở khách sạn sang trọng hoặc cung cấp các dịch vụ cá nhân hóa quá phức tạp. Điểm mạnh chính của nó bao gồm cung cấp dịch vụ chất lượng với giá cả phải chăng, các ưu đãi và khuyến mãi đặc biệt, chuyên môn quản lý khách sạn tích lũy được sau hơn ba thập kỷ hoạt động và danh tiếng đã được khẳng định tại thị trường nội địa. Do đó, công ty có thể coi nhượng quyền thương mại là phương thức nhập cảnh ưu tiên.
Nếu sử dụng phương thức nhượng quyền thương mại, Travelodge có thể được hưởng những lợi ích như rủi ro thấp, chi phí thiết lập đã biết, tiếp cận kiến thức và quy trình sẵn có, và quy mô kinh tế đối với một số hoạt động như tiếp thị, tư vấn kinh doanh, v.v. Tuy nhiên, công ty cần lưu ý vì ít nhất trong giai đoạn đầu, lợi nhuận có thể thấp hơn các hình thức đầu tư khác. Ngoài ra, công ty sẽ có ít quyền kiểm soát hơn đối với hoạt động kinh doanh do công ty phải tiêu chuẩn hóa hoạt động và cơ sở vật chất của mình và tuân thủ nghiêm ngặt mô hình kinh doanh theo quy định của hợp đồng nhượng quyền. Trên hết, việc tìm kiếm các đối tác có năng lực tại các thị trường chủ nhà là rất quan trọng nhưng cũng có thể rất phức tạp (Salar & Salar, 2014). Để chuẩn bị cho việc nhượng quyền, trước tiên, Travelodge nên hợp lý hóa và chuẩn hóa các quy trình quản lý nội bộ cũng như cơ sở hạ tầng bên ngoài của mình. Thứ hai,Travelodge có thể hợp tác với một công ty luật tại thị trường mục tiêu để bảo vệ quyền lợi của mình và thuê một công ty tư vấn kinh doanh địa phương để tư vấn và kết nối nó với các đối tác tiềm năng.
IV. Gói sản phẩm và dịch vụ và gói định giá
Đối với chiến lược giá của Travelodge, từ phân tích, có thể thấy rằng Travelodge bám sát chiến lược giá thấp, phù hợp với chiến lược giá của các đối thủ cạnh tranh của họ tại thị trường chủ nhà. Giá cũng phải phản ánh nhu cầu theo mùa cao điểm và thấp điểm. Ví dụ, giá sẽ cao hơn trong những tháng mùa hè vì đây là mùa du lịch; giá phòng cuối tuần cũng cao hơn ngày thường. Các sản phẩm hoặc dịch vụ ít có nhu cầu hơn đối với khách thông thường tại Travelodge như ăn uống tại chỗ hoặc dịch vụ phòng bổ sung được tính phí cao hơn mức trung bình trong khi các sản phẩm và dịch vụ có nhu cầu cao được tính phí cạnh tranh hơn.
Về kế hoạch sản phẩm và dịch vụ, khác với dịch vụ trọn gói, khách sạn cao cấp, khách sạn bình dân - loại hình sản phẩm lưu trú nhằm đáp ứng nhu cầu của người dân phổ thông và du khách đi du lịch tiết kiệm - có đặc điểm là cung cấp các dịch vụ cơ bản với giá thấp giá bán. Nói cách khác, khách sạn bình dân tập trung vào sự thoải mái và tiện nghi thay vì sự tinh tế (Bezerra & Melo, 2003). Phù hợp với định vị sản phẩm của Travelodge, Travelodge có thể xem xét cung cấp các sản phẩm và dịch vụ sau:
Các sản phẩm | Tính năng / Đặc điểm kỹ thuật | Kế hoạch định giá |
---|---|---|
Phòng đôi |
Giường cỡ King, gối, vòi hoa sen, TV lên đến 17 kênh, khăn tắm trắng, bàn làm việc, tiện nghi pha trà / cà phê |
£ 29 / đêm đến £ 50 / đêm |
Phòng gia đình |
Bổ sung một hoặc hai giường kéo |
Chi phí bổ sung £ 5 cho mỗi giường kéo bổ sung |
Phòng đơn |
Kích thước nhỏ hơn |
£ 25 - £ 45 / đêm |
Phòng khách đặc biệt dành cho người khuyết tật |
Được thiết kế đặc biệt cho người khuyết tật |
£ 25 - £ 45 / đêm |
Sảnh đợi |
Quầy lễ tân và khu vực nghỉ ngơi |
Miễn phí |
Đậu xe |
Tương ứng với số lượng phòng |
Miễn phí |
wifi |
£ 2 mỗi ngày |
|
Trung tâm thương mại |
04 máy vi tính truy cập Internet, máy in, máy scan |
£ 5 cho mỗi 10 trang |
Dịch vụ phòng |
dọn dẹp, thay đồ phòng tắm và giường |
Miễn phí |
Dịch vị giặt là |
Tùy thuộc vào giá dịch vụ tại thị trường địa phương |
V. Đạo đức và Tính bền vững
Rai và Srivastava. (2012). Các thuộc tính về lòng trung thành của khách hàng: Quan điểm. Đánh giá quản lý NMMS , 49-76.
Ryan, D., & Jones, C. (2009). Hiểu các chiến lược Tiếp thị Kỹ thuật số để thu hút thế hệ kỹ thuật số. London, Philadelphia: Kogan Page Ltd.
Salar, M. & Salar, O. (2014). Xác định ưu và nhược điểm của nhượng quyền thương mại bằng cách sử dụng phân tích Swot. Thủ tục - Khoa học Xã hội và Hành vi , 122 , 515-519.
Valeecha và Reza. (2013). Các yếu tố thành công quan trọng để kết hợp tiếp thị truyền thông xã hội trong IMC - Tham khảo các công ty viễn thông. Tạp chí Thế giới về Nghiên cứu Kinh doanh , 3 (3), 115 - 129.
Wearden, G. (2011). Unilever và Procter & Gamble đã phạt 280 triệu bảng vì sửa giá . Truy cập vào tháng 4 năm 2017, từ
Wershow, L., & Polopolus, L. (1978). Tỷ lệ, bản chất và ý nghĩa của việc cố định giá trong ngành Thực phẩm Hoa Kỳ. Tạp chí Kinh tế Nông nghiệp Miền Nam .